Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
curfew
/'kə:fju:/
Jump to user comments
danh từ
  • lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm
  • (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa
  • (sử học) hồi trống thu không
Related search result for "curfew"
Comments and discussion on the word "curfew"