Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
curatorial
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người phụ trách (bảo tàng...), ủy viên ban quản trị (trường đại học), người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên); hay liên quan tới các nhiệm vụ của những người này
Related search result for "curatorial"
Comments and discussion on the word "curatorial"