Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cumulate
/'kju:mjulit/
Jump to user comments
tính từ
  • chất chứa, dồn lại
động từ
  • chất chứa, dồn lại, tích luỹ
Related words
Related search result for "cumulate"
Comments and discussion on the word "cumulate"