Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
culot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đít, đáy, đế
    • Culot de lampe
      đế đèn
  • chuôi (bóng đèn điện)
  • cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại không chảy ở đáy nồi)
    • Culot de centrifugation
      cặn ly tâm
  • cao (trong ống điếu)
  • con vật cuối lứa; con út; học sinh bét lớp; thí sinh đỗ cuối bảng
  • (thân mật) sự cả gan
    • Avoir le culot de faire quelque chose
      cả gan làm điều gì
Related words
Related search result for "culot"
Comments and discussion on the word "culot"