French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại không chảy ở đáy nồi)
- Culot de centrifugation
cặn ly tâm
- con vật cuối lứa; con út; học sinh bét lớp; thí sinh đỗ cuối bảng
- (thân mật) sự cả gan
- Avoir le culot de faire quelque chose
cả gan làm điều gì