Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
culbute
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhảy lộn nhào
  • sự ngã lộn nhào
  • sự sụp đổ, sự đổ nhào
    • Culbute du ministère
      sự đổ nhào của nội các
    • faire la culbute
      phá sản, vỡ nợ
    • faire la culbute dans l'herbe
      (thông tục) theo trai
Related search result for "culbute"
Comments and discussion on the word "culbute"