Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cubique
Jump to user comments
tính từ
  • xem cube I
    • Forme cubique d'une caisse
      hình dạng lập phương của một cái hòm
  • (toán học) bậc ba
    • Racine cubique
      căn bậc ba
danh từ giống cái
  • (toán học) đường bậc ba, đường cubic
Related search result for "cubique"
Comments and discussion on the word "cubique"