Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crypte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hầm mộ
  • (sinh vật học) hốc, khe
    • Crypte pilifère
      (thực vật học) hốc lông
    • Cryptes amygdaliennes
      (giải phẫu) hốc hạch hạnh
    • Cryptes de l'estomac
      (giải phẫu) khe dạ dày
Related search result for "crypte"
Comments and discussion on the word "crypte"