Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
crumb
/krʌm/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng, mẫu, mảnh vụn
    • crumbs of bread
      những mẫu bánh mì vụn
  • (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
    • a few crumbs of information
      một vài mẩu tin
    • a crumb of comfort
      một chút an ủi
  • ruột bánh mì
ngoại động từ
  • bẻ vụn, bóp vụn
  • rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
  • phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)
Related search result for "crumb"
Comments and discussion on the word "crumb"