Jump to user comments
danh từ
- miếng, mẫu, mảnh vụn
- crumbs of bread
những mẫu bánh mì vụn
- (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
- a few crumbs of information
một vài mẩu tin
- a crumb of comfort
một chút an ủi
ngoại động từ
- rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
- phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)