Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crowning
Jump to user comments
Adjective
  • tạo thành đỉnh, chóp, ngọn
  • đại diện cho đỉnh cao nhất của thành công, thành quả có thể đạt được
Related search result for "crowning"
Comments and discussion on the word "crowning"