Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croupion
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phao câu (gà, vịt)
  • gốc đuôi (thú vật); (đùa cợt) đầu xương cụt (người)
    • se décarcasser le croupion
      (thông tục) vất vả khó nhọc
Related search result for "croupion"
Comments and discussion on the word "croupion"