Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crouch
/kautʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
  • sự luồn cúi
nội động từ
  • thu mình lấy đà (để nhảy)
  • né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
  • luồn cúi
Related words
Related search result for "crouch"
Comments and discussion on the word "crouch"