Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cross-examination in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dấu thánh
kỳ thi
hỏi vặn
sổ
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
hục hặc
gạc
qua
gạch
sang
ngang
giải nguyên
bảng nhãn
hoàng giáp
hội nguyên
phúc khảo
giáp bảng
đình nguyên
đại đăng khoa
sơ khảo
khôi nguyên
phạm quy
khôi giáp
hương cống
thi cử
dự thi
ôn
đỗ
hỏng
thi
làm dấu
thắc mắc
vượt
xuyên
cật vấn
lai tạo
hay nhỉ
nhiếc
phấp phỏng
ná
hồng thập tự
tạo giao
lai giống
thập tự
thập ác
đấu gươm
nỏ
câu rút
rớt
khám bệnh
phăng teo
phạm húy
giẫm
ngớp
khoá luận
thánh giá
hiếng
chễm chệ
đậu
đọ gươm
sâm thương
vắt
bắt tréo
sổ toẹt
giao phối
hộc hệch
cánh sẻ
bay
sang ngang
nộ
cảnh giới
giang
an ủi
cằn nhằn
nhập cảnh
buông xõng
khó tính
bộc tuệch
First
< Previous
1
2
Next >
Last