Jump to user comments
verb
- To comfort, to console
- không gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng
nothing can console him when his only son fails in examination
- sự an ủi, niềm an ủi
consolation, solace, comfort
- an ủi ai
to pour comfort into someone's heart
- một chút an ủi
a grain of comfort
- những lời an ủi
Words of consolation
- họ tìm nguồn an ủi ở người mẹ mến yêu
they seek solace from their beloved mother
- nàng là nguồn an ủi cuối cùng của tôi
She is my last solace