Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cross-bones
/'krɔsbounz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)
Related search result for "cross-bones"
Comments and discussion on the word "cross-bones"