Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cross hair
Jump to user comments
Noun
  • chỉ chữ thập
    • he had the target in his cross hairs
      anh ta có mục đích trong các chỉ chữ thập
  • vạch chữ thập
  • dây chữ thập
Related search result for "cross hair"
Comments and discussion on the word "cross hair"