Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cross bun
Jump to user comments
Noun
  • bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào Thứ Sáu trước lễ Phục sinh
Related search result for "cross bun"
Comments and discussion on the word "cross bun"