Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cromorne
Jump to user comments
Noun
  • Crômoc (nhạc khí thời phục hưng, có ống sáo bằng sậy đôi và một ống cong
Related words
Related search result for "cromorne"
Comments and discussion on the word "cromorne"