Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croisade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc vận động
    • Croisade contre l'alcoolisme
      cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu
  • (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập
Related search result for "croisade"
Comments and discussion on the word "croisade"