Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
critical
/'kritikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • phê bình, phê phán
  • hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều
  • nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
    • to be in a critical condition
      ở trong tình trang nguy kịch
  • (vật lý); (toán học) tới hạn
    • critical point
      điểm tới hạn
    • critical temperature
      độ nhiệt tới hạn
IDIOMS
  • critical age
    • (y học) thời kỳ mãn kinh
Related words
Related search result for "critical"
Comments and discussion on the word "critical"