Jump to user comments
tính từ
- hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều
- nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
- to be in a critical condition
ở trong tình trang nguy kịch
- (vật lý); (toán học) tới hạn
- critical point
điểm tới hạn
- critical temperature
độ nhiệt tới hạn
IDIOMS