Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crispness
/'krispnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất giòn
  • (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
  • sự quăn tít, sự xoăn tít
  • sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)
  • vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao
Related words
Related search result for "crispness"
Comments and discussion on the word "crispness"