Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
crispation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự co dúm lại
    • Crispation d'un morceau de cuir sous l'action du feu
      sự co dúm miếng da thuộc dưới tác dụng của lửa
  • (y học) sự co quắp (của bắp cơ)
  • (thân mật) sự bực bội
Related words
Related search result for "crispation"
Comments and discussion on the word "crispation"