Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (địa chất, địa lý) vũng
  • (kỹ thuật) vết rạn bề mặt (trên khối kim loại)
Related search result for "crique"
Comments and discussion on the word "crique"