Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crinoid
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới lớp Crinoidea (lớp huệ biển)
Noun
  • loài động vật da gai cổ xưa xung quanh miệng có 5 hoặc nhiều hơn 5 tay với các gai nhánh dạng lông chim
Related search result for "crinoid"
Comments and discussion on the word "crinoid"