Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crescent
/'kresnt/
Jump to user comments
danh từ
  • trăng lưỡi liềm
  • hình lưỡi liềm
  • (sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
  • đạo Hồi
tính từ
  • có hình lưỡi liềm
  • đang tăng lên, đang phát triển
Related words
Related search result for "crescent"
Comments and discussion on the word "crescent"