Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crepuscular
/kri'pʌskjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hoàng hôn
  • (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
Related search result for "crepuscular"
Comments and discussion on the word "crepuscular"