Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
creosol
Jump to user comments
Noun
  • chất lỏng thơm, từ không màu đến màu vàng, là một thành phần của creosote
Related search result for "creosol"
Comments and discussion on the word "creosol"