Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crecy
Jump to user comments
Noun
  • trận đánh mang tính quyết định của chiến tranh hàng trăm năm, năm 1346, người Anh dưới sự lãnh đạo của Edward III đã đánh bại Pháp
Related words
Related search result for "crecy"
Comments and discussion on the word "crecy"