Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
craqueler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm rạn men
    • Craqueler de la porcelaine
      làm rạn men sứ
  • làm nứt rạn
    • Chemin craquelé par la chaleur
      đường nứt rạn do nắng
Related words
Related search result for "craqueler"
Comments and discussion on the word "craqueler"