Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cramped
/kræmpt/
Jump to user comments
tính từ
  • khó đọc (chữ)
  • chật hẹp, tù túng, không được tự do
    • cramped pond
      ao tù
  • gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn)
Related search result for "cramped"
Comments and discussion on the word "cramped"