Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crachoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ống nhổ
    • tenir le crachoir
      (thân mật) nói không dứt
    • tenir le crachoir à quelqu'un
      nghe ai nói mà không chen được một lời
Related search result for "crachoir"
Comments and discussion on the word "crachoir"