Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
crêpe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bánh xèo
    • retourner quelqu'un comme une crêpe
      khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng
danh từ giống đực
  • lụa kếp, nhiễu
  • băng tang; mạng tang
  • kếp (cao su)
    • Chaussures à semelle de crêpe
      giày đế kếp
  • tóc bồng
Related search result for "crêpe"
Comments and discussion on the word "crêpe"