Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crétois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đảo Crét
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Crét
Related search result for "crétois"
Comments and discussion on the word "crétois"