Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crépusculaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem crépuscule I
    • Lueur crépusculaire
      ánh hoàng hôn
  • (nghĩa bóng) đang tàn
    • Beauté crépusculaire
      vẻ đẹp đang tàn, vẻ đẹp chiều hôm
  • (động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn
Related search result for "crépusculaire"
Comments and discussion on the word "crépusculaire"