Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crâne
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sọ
  • đầu
  • (nghĩa bóng) đầu óc
    • Avoir le crâne étroit
      đầu óc hẹp hòi
    • bourrer le crâne
      (thân mật) nhồi sọ
    • une tempête sous un crâne
      xem tempête
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang
    • Air crâne
      vẻ hiên ngang
Related words
Related search result for "crâne"
Comments and discussion on the word "crâne"