Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cowrie
/'kauri/ Cách viết khác : (cowry) /'kauri/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) ốc tiền
  • tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)
Related search result for "cowrie"
Comments and discussion on the word "cowrie"