Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cirri
/'sirəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều cirri
  • (thực vật học) tua cuốn
  • (động vật học) lông gai
  • (khí tượng) mây ti
Related search result for "cirri"
Comments and discussion on the word "cirri"