Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cowper
Jump to user comments
Noun
  • nhà thơ người Anh (1731-1800), nổi tiếng với những bài hát và bài thơ ca tụng thiên nhiên
  • bác sỹ phẫu thuật người Anh (1666-1709), đã khám phá ra tuyến cầu niệu đạo
Related words
Related search result for "Cowper"
Comments and discussion on the word "Cowper"