Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cover letter in Vietnamese - English dictionary
che đậy
ẩn nấp
huyết thư
đậy điệm
che lấp
rấp
chụp
che
bọc
chia
biểu
chấm
vỏ
tráng
vung
truyện ký
rợp đất
đắp
giấy hoa tiên
giấy viết thư
phúc âm
ngừng bút
ém
ham muốn
đậy
bản tin
thùng thư
hồi tín
thư
bức thư
cân thư
lá thắm
che phủ
khăn bàn
chờm
bưng bít
che chở
chữ cái
nhấm
nắp
nhân tiện
hương hỏa
thảm
trùm
lợp
bao phủ
nấp bóng
gởi
bao trùm
giấy bồi
ngóng trông
nắn nót
niêm
núp
ngỏ
cảm ơn
nặc danh
điệp
phủ
ngót
bức
chữ
chúc
bưng
nhận
nhét
bồi
cản
nhẩy
áo
bìa
nông nghiệp
tết