Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cover charge in Vietnamese - English dictionary
che đậy
bộc phá
ẩn nấp
phí tổn
đậy điệm
che lấp
chủ quản
đại biện
rấp
cáng
chụp
che
bọc
vỏ
tráng
rợp đất
truyện ký
vung
án sát
bố chính
ngự sử
đắp
đậy
ham muốn
ém
bản cáo trạng
giải oan
chụp mũ
buộc tội
đương chức
phụ trách
bắt lỗi
che phủ
miễn phí
điện tích
phụ tải
khăn bàn
chờm
bưng bít
che chở
nhấm
nắp
hương hỏa
lợp
trùm
thảm
con mọn
bao phủ
nấp bóng
bao trùm
giấy bồi
cáng đáng
ắc qui
nắn nót
núp
bộ môn
chủ trì
phủ
cho
đánh vật
ngót
bưng
bồi
cản
gánh
nhẩy
áo
bìa
nông nghiệp