Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cousin
Jump to user comments
danh từ
  • anh (em) họ, chị (em) họ
    • cousin à la mode de Bretagne
      anh em xa lắc
    • le roi n'est pas son cousin
      nó rất tự phụ
danh từ giống đực
  • (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn
Related search result for "cousin"
Comments and discussion on the word "cousin"