Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
courtaud
Jump to user comments
tính từ
  • lùn mập
  • bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa)
danh từ
  • người lùn mập
    • courtaud de boutique
      (từ cũ, nghĩa cũ) người làm công trong cửa hàng
Related search result for "courtaud"
Comments and discussion on the word "courtaud"