French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đặt vòng lên đầu
- Couronner une jeune fille de fleurs
đặt vòng hoa lên đầu cô gái
- tặng phần thưởng, khen thưởng
- Couronner un élève
khen thưởng một học sinh
- bao quanh, vây bọc
- Les forts qui couronnent une ville
pháp đài bao quanh thành phố
- hoàn thành
- Couronner son travail
hoàn thành công việc
- xén (cây) thành hình vòng
- làm (ngựa) bị thương ở đầu gối