Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couronner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt vòng lên đầu
    • Couronner une jeune fille de fleurs
      đặt vòng hoa lên đầu cô gái
  • tôn lên làm vua
  • tặng phần thưởng, khen thưởng
    • Couronner un élève
      khen thưởng một học sinh
  • bao quanh, vây bọc
    • Les forts qui couronnent une ville
      pháp đài bao quanh thành phố
  • hoàn thành
    • Couronner son travail
      hoàn thành công việc
  • xén (cây) thành hình vòng
  • làm (ngựa) bị thương ở đầu gối
Related words
Related search result for "couronner"
Comments and discussion on the word "couronner"