Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
courber
Jump to user comments
ngoại động từ
  • uốn cong; làm còng
    • Courber une branche
      uốn cong cành cây
    • La vieillesse l'a courbé
      tuổi tác làm cho cụ còng đi
  • cúi, khom
    • Courber le dos
      khom lưng
  • (nghĩa bóng) bắt khuất phục
nội động từ
  • cong xuống; trĩu xuống; còng xuống
    • Arbre qui courbe sous le poids des fruits
      cây trĩu xuống vì sức nặng của quả
    • Courber sous le poids des ans
      còng đi vì tuổi tác
Related words
Related search result for "courber"
Comments and discussion on the word "courber"