Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coupole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) vòm, vòm bát úp
  • (quân sự) đỉnh vòm (của công sự)
    • la Coupole
      Viện hàn lâm Pháp
Related search result for "coupole"
Comments and discussion on the word "coupole"