Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
couplet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đoạn đổi, đoạn (của bài hát)
  • (số nhiều) bài hát (nói chung)
Related search result for "couplet"
Comments and discussion on the word "couplet"