Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couperosé
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) bị bệnh sùi đỏ mặt
  • đỏ mọng từng mảng (mặt)
Related search result for "couperosé"
Comments and discussion on the word "couperosé"