Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
countermarch
/'kauntəmɑ:tʃ - ,kauntə'mɑ:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi ngược lại; sự quay trở lại
động từ
  • đi ngược; quay trở lại
Related search result for "countermarch"
Comments and discussion on the word "countermarch"