Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
countercherk
/'kauntətʃek/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở
  • sự chống lại, cái cản trở
Related search result for "countercherk"
Comments and discussion on the word "countercherk"