Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
count palatine
Jump to user comments
Noun
  • vị bá tước cầm quyền lớn trong hoàng tộc thuộc phạm vi của mình
  • (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên lãnh địa của mình)
Related search result for "count palatine"
Comments and discussion on the word "count palatine"