Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
count palatine
Jump to user comments
Noun
vị bá tước cầm quyền lớn trong hoàng tộc thuộc phạm vi của mình
(sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên lãnh địa của mình)
Related search result for
"count palatine"
Words pronounced/spelled similarly to
"count palatine"
:
count palatine
county palatine
Words contain
"count palatine"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đếm chác
tính toán
kiểm
đếm
kiểm phiếu
tính
chịu phép
bá tước
kiệt
cậy
Comments and discussion on the word
"count palatine"