Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coudoyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đi sát, đi gần, sát cánh với
  • gần với, không xa mấy
    • Une sévérité qui coudoie la méchanceté
      tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai)
Related search result for "coudoyer"
Comments and discussion on the word "coudoyer"